Du học Trung học: A Level, AP hay IB. Chương trình nào là dành cho bạn?
Cùng Capstone tìm hiểu sự khác biệt giữa các chương trình A Level, AP và IB để tự tin tỏa sáng trong hành trình du học Trung học và hơn thế
Trong cuộc cạnh tranh để đậu vào những trường đại học danh tiếng, nơi hàng nghìn ứng viên cùng nhau đổ về, việc tìm kiếm những học sinh đáp ứng yêu cầu của các tổ chức giáo dục này là một thách thức không nhỏ. Vì thế, học sinh ngày nay thường cố gắng tích lũy và chuẩn bị rất kỹ lưỡng từ bậc Trung học. Con đường du học Trung học cũng là một trong những lựa chọn sáng suốt để làm đẹp hồ sơ sau này và tạo cơ hội tham gia vào các lớp học chuẩn quốc tế như A Level, AP, hoặc IB. Điều này giúp các bạn phát triển kỹ năng quan trọng như tư duy phê phán, năng lực nghiên cứu, và khả năng làm việc nhóm.
Tuy nhiên, với sự đa dạng của các chương trình A Level, AP, và IB, học sinh phân vân và không biết hình thức học tập nào phù hợp nhất. Cùng phân tích những đặc điểm nổi trội và sự khác biệt của chúng để đưa ra quyết định đúng với mục tiêu và sở thích cá nhân của bạn, giúp bạn tỏa sáng trên hành trình mơ ước.
Chương trình A Level, AP và IB giúp bạn tự tin tỏa sáng trong hành trình du học Trung học và hơn thế
1. A Level, AP, và IB khi du học Trung học là gì?
A-level, IB, và AP là những chương trình học tập đầy thử thách và được xem là lựa chọn hàng đầu cho học sinh ở trình độ Trung học, mang lại chứng nhận thành tích cao và giúp học sinh nộp đơn vào các trường đại học hàng đầu. Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng chúng cũng có những khác biệt quan trọng.
- A-level được phát triển bởi chính phủ Anh, sử dụng chủ yếu nội dung của Anh, nhưng đã được điều chỉnh để phản ánh sự phù hợp với thị trường quốc tế.
- IB (International Baccalaureate) là một tổ chức quốc tế, thiết lập với mục tiêu giúp học sinh phát triển tầm nhìn toàn cầu và sử dụng nguồn lực cũng như nội dung quốc tế.
- AP (Advanced Placement) là chương trình giảng dạy trung học có nền tảng Mỹ, do tổ chức College Board phát triển với nội dung chủ yếu là của Mỹ.
Chương trình giảng dạy |
Độ tuổi tham gia trung bình |
Số môn học |
Bài kiểm tra |
A-level |
14-16 |
Tối thiểu 4-5 môn |
Được tổ chức bên ngoài. 2-3 lần/năm |
IB |
16-18 |
6 môn và 3 học phần |
Thi tại trường bạn đang theo học. Kéo dài trong 2 năm |
AP |
14-18 |
Khác nhau tùy theo học sinh. Được bổ sung trong các lớp Trung học |
Được tổ chức bên ngoài. 1 lần/năm |
2. Du học bậc trung học chương trình A-level
2.1. Cấu trúc chương trình
Khi du học bậc Trung học ở Anh hoặc một số quốc gia khác, học sinh sẽ bắt đầu từ lớp 10 và theo học trong khoảng hai năm, tập trung vào việc hoàn thành từ 8 đến 10 môn GCSE. Ở lớp 12, học sinh chuyển sang A-level được chia thành hai phần: AS Level và A2 Level. Thông thường, học sinh học 4-5 môn ở AS Level và sau đó tiếp tục học 3-4 môn trong số đó ở cấp A2 Level. Nếu chọn tham gia học và thi một môn học AS Level mà không thi A2 Level vào năm tới, bạn sẽ không hoàn thành chứng chỉ A-level mà thay vào đó chỉ nhận được chứng chỉ AS. Chứng chỉ này cũng được tính làm đầu vào đại học ở New Zealand.
Khi du học bậc Trung học ở Anh hoặc một số quốc gia khác, học sinh sẽ bắt đầu lộ trình A-level từ lớp 10
37 môn học GCSE và 21 môn học A-level
- English Language
- English Literature
- Mathematics
- Business
- Economics
- Biology
- Chemistry
- Physics
- History
- Psychology
- Law
2.2. Thang điểm
Cơ cấu điểm mới |
Thang đánh giá (cũ) |
Tỷ lệ (%) |
9 |
A* |
90-100 |
8 |
A |
80-89 |
7 |
6 |
B |
70-79 |
5 |
4 |
C |
60-69 |
3 |
D |
50-59 |
2 |
E |
40-49 |
F |
<40 |
1 |
G |
U |
U |
|
3. Lợi ích của chương trình A-level
Được công nhận trên thế giới: A-level được chấp nhận bởi mọi trường đại học ở Vương quốc Anh, ở 600 trường Đại học ở Hoa Kỳ (bao gồm tất cả các trường thuộc Ivy League) và ở nhiều điểm đến sinh viên lớn khác như Canada, Úc, Singapore,...
- Cấu trúc chương trình học: Đây là một lộ trình nghiệm ngặt về mặt học thuật với nội dung rộng và sâu. Các môn học linh hoạt, thử thách và truyền cảm hứng, nhạy cảm về văn hóa nhưng vẫn mang tính quốc tế trong cách tiếp cận. Qua đây, học sinh phát triển trí tò mò, niềm đam mê học tập lâu dài cũng như lĩnh hội những kỹ năng thiết yếu để thành công ở Đại học và sự nghiệp tương lai.
- Linh hoạt trong việc lựa chọn môn học: Học sinh được lựa chọn lĩnh vực mà mình muốn học ở trường Đại học nhưng cũng không có bất kỳ hạn chế nào. Điều này cho phép các bạn được theo đuổi sở thích đa dạng.
- Mô hình thi: GCSE và A-level đều được đánh giá ở tổ chức bên ngoài với tùy chọn cho học sinh dự thi 2 hoặc 3 ngày khác nhau trong năm. Ngoài ra, học sinh được phép làm lại bài kiểm tra cũng như các học phần riêng lẻ, giúp bạn có cơ hội tốt nhất để đạt điểm cao trong bài thi của mình.
Hạn chế
- Giới hạn môn học trong 4-5 môn. Học sinh không có nhiều chương trình lựa chọn như chương trình IB và AP.
- Không có thời lượng khóa học nghiêm ngặt mà các nhà tuyển sinh tìm kiếm tại các trường Đại học Hoa Kỳ. Vậy nên, học sinh nên học nhiều hơn giới môn tối thiểu được yêu cầu.
3. Chương trình Tú tài Quốc tế IB (International Baccalaureate)
3.1. Cấu trúc chương trình
3 học phần cốt lõi (Bắt buộc với tất cả học sinh)
- Lý thuyết nhận thức (Theory of knowledge – TOK) nơi học sinh phản ánh bản chất của kiến thức.
- Bài luận mở rộng (EE) một dự án nghiên cứu độc lập hoàn thành với bài viết khoảng 4,000 từ.
- Sáng tạo, Hoạt động và Dịch vụ (CAS) học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Nhóm môn học
Học sinh phải học một lớp từ nhóm 1-5. Sau đó có thể chọn một môn từ nhóm 6 hoặc môn thứ hai từ nhóm 2-5. Ngoài ra, 3 hoặc 4 môn học phải được chọn học ở cấp độ cao hơn.
Nhóm môn học trong chương trình IB khi du học Trung học
3.2. Thang điểm
Điểm IB |
Tỷ lệ (%) |
7 |
97-100 |
6 |
93-96 |
5 |
84-92 |
4 |
72-83 |
3 |
61-71 |
2 |
50-60 |
1 |
<50 |
Lợi ích của chương trình du học trung học IB
- Sự công nhận toàn cầu: IB được tất cả các Đại học hàng đầu công nhận, giúp hồ sơ đăng ký học của bạn vươn tầm thế giới.
- Dự bị Đại học: Chương trình IB thực sự là một chương trình Dự bị Đại học, giúp học sinh có khả năng học. Thực tế, khối lượng học của chương trình IB khá nặng, học sinh cần biết cách quản lý thời gian chặt chẽ để theo kịp những yêu cầu đề ra.
- Giáo dục toàn diện: IB mang đến nhiều môn học đa dạng, thúc đẩy học sinh tăng khả năng thích ứng. Môn học đầu tiên cần dành đến 240h và môn sau là 150h. Học sinh tập trung nhiều nhất vào 3 môn học mình yêu thích và tiếp cận ít hơn đến các môn không thuộc sở trường.
- Phát triển cá nhân: Chương trình còn nhấn mạnh vào việc phát triển cảm xúc và các hoạt động bên ngoài lớp học để tăng kỹ năng mềm.
Hạn chế
- Đòi hỏi hiệu suất công việc nhất quán và kiên trì trong suốt 2 năm.
- Các bài kiểm tra không được dàn trải. Vào năm cuối, học sinh phải làm bài thi mang kiến thức năm và cần có hiểu biết sâu sắc về kiến thức.
- Cần đảm bảo hoàn thành 6 hạng mục môn học.
- Kém linh hoạt hơn do yêu cầu về nghiên cứu bắt buộc
Chương trình IB đòi hỏi sự kiên trì trong suốt 2 năm
4. Chương trình Nâng cao AP (Advanced Placement)
4.1. Cấu trúc chương trình
Các khóa học AP được tính vào điểm trung bình GPA và có bài kiểm tra vào cuối khóa. Tùy thuộc vào số điểm bạn nhận được (1-5), trường Đại học mục tiêu của bạn có thể cung cấp tín chỉ Đại học, giúp bạn tích lũy từ sớm.
Các khóa AP này kéo dài suốt năm học với kỳ thi được tổ chức trong vòng 2 tuần. Học sinh có thể tham gia các lớp này trong bất kỳ năm học Trung học nào, miễn là được cho phép.
Các môn học gồm:
- Computer Science
- Calculus
- Physics
- Biology
- Macroeconomics
- Microeconomics
- Psychology
- Statistics
- World History
- Chemistry
4.2. Cách đánh giá điểm
Các bài thi AP được tính trên thang điểm 5. Các trường Cao đẳng và Đại học sẽ cấp tín chỉ cho những sinh viên đạt điểm 3 (hoặc 4) trở lên. Tuy nhiên, các quy định tuyển sinh không phải lúc nào cũng áp dụng cho tất cả các trường.
- Tăng khả năng ứng tuyển vào Đại học: Đạt điểm cao nhất trong khóa học AP là cách để học sinh chứng minh bản thân và làm nổi bật hồ sơ của mình so với các bạn bè đồng trang lứa.
- Khởi đầu thuận lợi ở Trung học: Nghiên cứu tài liệu cấp Đại học sớm và nắm rõ kỳ vọng của trường Đại học, học sinh sẽ gặp nhiều thuận lợi hơn và tích lũy thêm tín chỉ ngay từ khi du học Trung học phổ thông.
- Đi sâu vào lĩnh vực yêu thích: Học sinh được khám phá những ngành nghề mà mình đam mê từ sớm.
- Thử thách bản thân: Các lớp AP rất nghiêm ngặt và khắt khe, mang lại kích thích về mặt trí tuệ mà bạn không tìm được ở nơi nào khác.
Học sinh được khám phá những ngành nghề mà mình đam mê từ sớm
Hạn chế
- Các khóa học AP chỉ được công nhận tín chỉ Đại học ở Hoa Kỳ và Canada, không giống IB và A-level.
- Học nhiều lớp AP không phải lúc nào cũng tốt hơn. Lý do là vì các khóa học yêu cầu học sinh Trung học làm bài tập ở trình độ Đại học. Học quá nhiều sẽ khiến các bạn bị choáng ngợp và dễ đạt kết quả kém.
Du học Trung học với đủ 3 chương trình A Level, AP, và IB tại Triển lãm du học Quốc tế
Đứng giữa nhiều lựa chọn về chương trình học khi du học bậc Trung học, Triển lãm Du học Quốc tế mùa xuân 2024 - “FUEL YOUR DREAMS” hứa hẹn sẽ là quyết định lý tưởng trong hành trình tìm kiếm ngôi trường phù hợp và mở ra cánh cửa cho sự phát triển toàn diện trong tương lai của học sinh.
Tại triển lãm du học quốc tế, gia đình sẽ có cơ hội trò chuyện trực tiếp với đại diện đến từ 30+ trường, hiểu rõ về cấu trúc chương trình, tiêu chí tuyển sinh và cơ sở vật chất học thuật. Đồng thời, học sinh và phụ huynh có thể tham gia buổi thảo luận tại 2 workshop cực ý nghĩa nhằm tìm hiểu về cách thức đạt gói hỗ trợ tài chính cao nhất từ các trường cũng như khám phá những cơ hội định hướng ngành nghề trước khi du học.
Tìm hiểu về du học Trung học tại Triển lãm du học quốc tế 2024

Thời gian diễn ra sự kiện:
Thành phố |
Địa điểm |
Thời gian |
Hồ Chí Minh |
Khách sạn REX: 141 Nguyễn Huệ, Quận 1 |
Thứ bảy, 16/3/2024
14h - 18h
|
Hà Nội |
Khách sạn Du Parc Hanoi: 84 Trần Nhân Tông, Quận Hai Bà Trưng |
Chủ Nhật, 17/03/2024
14h - 18h
|
Đà Nẵng |
Khách sạn Bay Capital: 17 Quang Trung, Quận Hải Châu |
Thứ ba, 19/3/2024
16h - 20h |
Liên hệ Capstone Education để cập nhật những thông tin mới nhất về du học và định cư!
>>> Xem thêm: "Giải mã" những quan niệm về du học
>>> 6 lợi ích khi đồng hành cùng công ty tư vấn du học